--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền khô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền khô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền khô
+
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
hiền khô
:
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
+
bàn thấm
:
Blotter
+
câm
:
Dumb, mutengười câma dumb persongiả câm giả điếcto sham dumbness and deafness, to pretend to be deaf and dumbtín hiệu câmdumb signskịch câma dumb show, a mime, a pantomimechữ " h " câm trong chữ Phápthe mute "h" in a French word
+
tệ tục
:
bad custom
+
khâm liệm
:
to enshroud